Việt
ma sát
sự ma sát
lực ma sát
sự cọ sát
khớp li hợp ma sát
sự cản trở chuyển động
sự mài mòn dynamic ~ ma sát động lực internal ~ ma sát trong kinetic ~ ma sát động laminar ~ ma sát lớp sliding ~ ma sát trượt tidal ~ ma sát triều turbulent ~ ma sát dòng rối viscous ~ ma sát nhớt
Hao mòn do cọ sát
sự mài xát
sự ma xát
vl. ma sát
Anh
friction
force of friction
Đức
Reibung
Friktion
Relbung
Pháp
frottement
La friction
[VI] ma sát
[EN] Friction
[VI] Ma sát
Friktion /f/CT_MÁY, GIẤY/
[EN] friction
Reibung /f/S_PHỦ, TV, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, V_LÝ, DHV_TRỤ, KT_DỆT/
[VI] sự ma sát, sự cọ sát
sự ma sát, sự cọ sát
[DE] Reibung
[VI] sự mài xát, sự ma xát
[FR] friction
FRICTION
sự ma sát Sự chống lại chuyển động, xuất hiện khi một vật thể chuyển động trên một vật khác. Khỉ quan sát hai bề mặt dưới kính hiển vi, ta thấy chúng chl tiếp xúc nhau ở một sổ ít điểm; do đo' diện tích tiếp xúc thực tế sẽ không phụ thuộc diện tích tiếp xúc danh nghĩa. Tuy nhiên, diện tích tiếp xúc sẽ tăng lên do áp lực tiếp xúc. Vì vậy, lực cản ma sát là tỉ lệ thuận với áp lực giữa các vật thể và không phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc chung cửa hai vật thể. Xem thêm angle of friction, coefficient of friction.
[FR] La friction
Hao mòn do cọ sát, sự cọ sát
Friction
Ma sát
ma sát, sự ma sát Sự cọ xát hoặc chuyển động tiếp xúc tương đối giữa các vật thể với nhau
[VI] Ma sát (sự)
Friction /VẬT LÝ/
force of friction, friction
friction /SCIENCE/
[FR] frottement
sự ma sát ; lực ma sát ; sự mài mòn dynamic ~ ma sát động lực internal ~ ma sát trong kinetic ~ ma sát động laminar ~ ma sát lớp sliding ~ ma sát trượt tidal ~ ma sát triều turbulent ~ ma sát dòng rối viscous ~ ma sát nhớt
['frik∫n]
o ma sát, sự cản trở chuyển động
§ braking friction : ma sát khi hãm
§ skin friction : ma sát bề mặt
§ sliding friction : ma sát trượt
§ static friction : ma sát tĩnh
§ friction bearings : ổ trục ma sát
§ friction factor : hệ số ma sát
§ friction horsepower : công suất ma sát
§ friction loss : tổn thất do ma sát
§ friction reducer agent : chất giảm ma sát
§ friction wrench : bộ siết ống
§ friction-reducing agent : chất giảm ma sát
sự ma sát; khớp li hợp ma sát