Việt
sự mài xát
sự ma xát
Anh
friction
friction clutch
friction coupling
Đức
Reibung
Reibkupplung
Reibungskupplung
Pháp
embrayage à friction
Une friction avec un gant de crin
Chà sát bằng bao tay lông. > Spécial.
Il y a des points de friction entre le père et le fils
Có chuyên va chạm giữa cha và con.
[DE] Reibung
[VI] sự mài xát, sự ma xát
[EN] friction
[FR] friction
friction /SCIENCE/
embrayage à friction,friction /ENG-MECHANICAL/
[DE] Reibkupplung; Reibungskupplung
[EN] friction clutch; friction coupling
[FR] embrayage à friction; friction
friction [fRÎksjô] n. f. 1. Sự chà sát. Une friction avec un gant de crin: Chà sát bằng bao tay lông. > Spécial. Chà sát da đầu. 2. KỸ Sự cọ sát, ma sát. 3. Bóng Sự va chạm, bất hba. Il y a des points de friction entre le père et le fils: Có chuyên va chạm giữa cha và con.