frottement
frottement [fRotmô] n. m. 1. Sụ cọ sát, ma sát. 2. Sụ tiếp xúc, đụng chạm, tiếng cọ sát. > Forces de frottement: Lục ma sát. > Y Tiếng cọ. Frottement pleural, péricardique: Tiếng cọ màng phổi, tiếng cọ ngoài màng tim. 3. Bóng, Thân Sụ tiếp xúc, đụng chạm, bất hòa.