Việt
chạm súng
cuộc đấu súng.
sự chạm súng
cuộc đấu súng
Đức
Feuergefecht
Feuergefecht /das (bes. Milìt.)/
sự chạm súng; cuộc đấu súng;
Feuergefecht /n, -es, -e/
sự] chạm súng, cuộc đấu súng.