TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương thúc

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền nép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu thiết kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phương thúc

Verfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

System

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfahren /n -s, =/

1. hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thúc, phương kế, cách; 3. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tó tụng.

System /n -s, -e/

1. trật tự, nền nép, hệ thống; 2. sự phân loại; 3. hệ thống, hệ; 4. chế độ, nguyên tắc, phương thúc, phương pháp; 5. két cấu, cấu tạo, kiểu thiết kế.