Việt
trật tự
nền nép
hệ thống
sự phân loại
hệ
chế độ
nguyên tắc
phương thúc
phương pháp
két cấu
cấu tạo
kiểu thiết kế.
Đức
System
System /n -s, -e/
1. trật tự, nền nép, hệ thống; 2. sự phân loại; 3. hệ thống, hệ; 4. chế độ, nguyên tắc, phương thúc, phương pháp; 5. két cấu, cấu tạo, kiểu thiết kế.