Việt
hành động
hành vi
cử chỉ
việc làm
việc
điều
hoạt động
tác vi
Đức
Tatf =
éine große Tatf =,
kì công, kì tích, công trạng, chién công;
in dis Tatf =, umsetzen
thực hiện, thi hành;
Tatf = /-en/
hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.