TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi tư thế

cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựa quậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi tư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thay đổi tư thế

bewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nur lang sam bewegen können

chỉ có thể di chuyển chậm chạp

die Fahnen bewegen sich im Wind

những lá cờ tung bay trong gió

sich hin und her bewegen

di chuyển tới lui

vor Schmerzen konnte er sich kaum bewegen

anh ta đau đớn đến nỗi không nhúc nhích được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/

cử động; chuyển động; động đậy; cựa quậy; lay động; thay đổi tư thế;

chỉ có thể di chuyển chậm chạp : sich nur lang sam bewegen können những lá cờ tung bay trong gió : die Fahnen bewegen sich im Wind di chuyển tới lui : sich hin und her bewegen anh ta đau đớn đến nỗi không nhúc nhích được. : vor Schmerzen konnte er sich kaum bewegen