TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đấu

cử động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi dấu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm đấu

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kennzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Zirkel einen Kreis schlagen

vẽ một đường tròn bằng com-pa

sie schlug das Kreuz

bà ta làm dấu thánh. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen /(st. V.)/

(verblasst) cử động; làm đấu; vẽ;

vẽ một đường tròn bằng com-pa : mit dem Zirkel einen Kreis schlagen bà ta làm dấu thánh. 1 : sie schlug das Kreuz

kennzeichnen /(sw. V.; hat)/

đánh dấu; ghi dấu hiệu; làm đấu;