Việt
cử động
làm đấu
vẽ
đánh dấu
ghi dấu hiệu
Đức
schlagen
kennzeichnen
mit dem Zirkel einen Kreis schlagen
vẽ một đường tròn bằng com-pa
sie schlug das Kreuz
bà ta làm dấu thánh. 1
schlagen /(st. V.)/
(verblasst) cử động; làm đấu; vẽ;
vẽ một đường tròn bằng com-pa : mit dem Zirkel einen Kreis schlagen bà ta làm dấu thánh. 1 : sie schlug das Kreuz
kennzeichnen /(sw. V.; hat)/
đánh dấu; ghi dấu hiệu; làm đấu;