aufmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lên;
họa lên;
sơn lên (một vật gì);
ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war : một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen.
aufmalen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) viết (chữ) rất to;
viết một cách vụng về;