Việt
vẽ lên
họa lên
sơn lên
Đức
aufmalen
ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war
một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen.
aufmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lên; họa lên; sơn lên (một vật gì);
một tấm biển lớn, trên đó người ta đã vẽ một bàn tay màu đen. : ein großes Schild, auf das eine schwarze Hand aufgemalt war