anmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ trên bảng;
vẽ phác;
anmalen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) sơn;
sơn màu;
anmalen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) sơn;
tô màu (bemalen);
anmalen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) trang điểm;
đánh phấn;
bôi son (schminken);
ich male mir die Lippen an : tối tô son đôi môi.