TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm họa sĩ

vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm họa sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm họa sĩ

zeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne zeichnen

thích vẽ

er zeichnet am liebsten mit Kohle

ông ẩy thích vẽ bằng chì than.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeichnen /(sw. V.; hat)/

vẽ; làm họa sĩ;

thích vẽ : gerne zeichnen ông ẩy thích vẽ bằng chì than. : er zeichnet am liebsten mit Kohle