Việt
sự lấy dấu
sự đánh dấu
sự vạch dấu
sự vẽ phác
bản vẽ
Anh
marking
marking-off
marking-out
Đức
Tuschieren
Anriss
Anriss /der; -es, -e/
(Technik) sự vạch dấu; sự lấy dấu; sự vẽ phác; bản vẽ (Zeichnung);
Tuschieren /nt/CNSX/
[EN] marking
[VI] sự lấy dấu, sự đánh dấu
marking, marking-off, marking-out