Việt
tả
miêu tả
mổ tả
vẽ
họa.
Đức
konterfeien
konterfeien /(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) vt/
(konterfeien) (pari II konte- Ịéit) tả, miêu tả, mổ tả, vẽ, họa.