Việt
vẽ
sao
dấu
sự lấy dấu.
sự ký nháy
sự ký tắt
Đức
Abzeichnung
Abzeichnung /die; -, -en/
sự ký nháy; sự ký tắt;
Abzeichnung /f =, -en/
1. [bản] vẽ, sao; 2. (ấn loát) dấu, sự lấy dấu.