Việt
can
phóng
căn ke
vẽ lại
sao lại
vẽ
đồ lại
Đức
durchpausen
umzeichnen
umzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại; sao lại; căn ke;
durchpausen /(sw. V.; hat)/
can; phóng; căn ke; vẽ; đồ lại;
durchpausen /vt/
can, phóng, căn ke; vẽ, đồ.