TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technisches

Chăm sóc sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kỹ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

technisches

public health services

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical drawing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technical inspection/testing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

technisches

Gesundheitswesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technisches

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zeichnen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prüfwesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

technisches

Santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

technique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dessin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Essais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Diaminotoluol, technisches Gemisch aus 4-Methyl-m- phenylendiamin [2]

Diaminotoluen, hỗn hợp kỹ thuật của 4-Methyl-m-phenylen diamin[2]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unfälle werden durch menschliches oder technisches Versagen verursacht.

Tai nạn xảy ra do sai phạm của con người hoặc kỹ thuật bị hỏng hóc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Technisches System Kraftfahrzeug

Hệ thống kỹ thuật xe cơ giới

Jede Maschine bildet ein technisches Gesamtsystem.

Mỗi máy là một hệ thống kỹ thuật toàn bộ.

Grafisch stellt man ein technisches System durch ein Rechteck dar (Bild 2).

Hệ thống kỹ thuật được minh họa bằng hình chữ nhật (Hình 2)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheitswesen,technisches

[DE] Gesundheitswesen, technisches

[EN] public health services

[FR] Santé, technique

[VI] Chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật

Zeichnen,technisches

[DE] Zeichnen, technisches

[EN] technical drawing

[FR] Dessin, technique

[VI] Vẽ, kỹ thuật

Prüfwesen,technisches

[DE] Prüfwesen, technisches

[EN] technical inspection/testing

[FR] Essais, technique

[VI] Kiểm tra, kỹ thuật