Chăm sóc sức khỏe
[DE] Gesundheitsvorsorge
[EN] preventative health care
[FR] Soins de santé
[VI] Chăm sóc sức khỏe
Chăm sóc sức khỏe
[DE] Pflege und Gesundheit
[EN] nursing care and public health
[FR] Soins et santé
[VI] Chăm sóc sức khỏe
Chăm sóc sức khỏe,chính
[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre
[EN] primary health care
[FR] Santé, primaire
[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính
Chăm sóc sức khỏe,công cộng
[DE] Gesundheitswesen, öffentliches
[EN] public health care system
[FR] Santé publique
[VI] Chăm sóc sức khỏe, công cộng
Chăm sóc sức khỏe,kỹ thuật
[DE] Gesundheitswesen, technisches
[EN] public health services
[FR] Santé, technique
[VI] Chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật