TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesundheitsfürsorge

sự bảo vệ súc khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chăm sóc sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

gesundheitsfürsorge

health care/medical welfare

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

primary health care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gesundheitsfürsorge

Gesundheitsfürsorge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primäre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

gesundheitsfürsorge

Santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheitsfürsorge,primäre

[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre

[EN] primary health care

[FR] Santé, primaire

[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundheitsfürsorge /ỉ =/

sự bảo vệ súc khỏe.

Từ điển Polymer Anh-Đức

health care/medical welfare

Gesundheitsfürsorge