Việt
Vật liệu thực vật
bậc nhất
Chăm sóc sức khỏe
chính
Anh
Plant materials
primary
primary health care
Đức
primäre
Pflanzenstoffe
Gesundheitsfürsorge
Pháp
Santé
primaire
Bei der Verbrennung von kunststoffdurchsetztem Haus und Industriemüll ist die energetische Wiederverwendung die primäre Zielstellung (Bild 3).
Mục đích chính khi đốt rác công nghiệp và rác gia dụng có lẫn lộn chất dẻo là việc tái sử dụng để sản xuất năng lượng (Hình 3).
Nennen Sie primäre Pflanzenstoffe.
Cho biết tên các vật liệu thực vật bậc nhất.
Unterscheiden Sie primäre und sekundäre Pflanzenstoffe.
Phân biệt vật liệu thực vật bậc nhất và bậc hai
Gesundheitsfürsorge,primäre
[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre
[EN] primary health care
[FR] Santé, primaire
[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính
Pflanzenstoffe,primäre
[EN] Plant materials, primary
[VI] Vật liệu thực vật, bậc nhất