TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primäre

Vật liệu thực vật

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bậc nhất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chăm sóc sức khỏe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

primäre

Plant materials

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

primary health care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

primäre

primäre

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pflanzenstoffe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheitsfürsorge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

primäre

Santé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

primaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Verbrennung von kunststoffdurchsetztem Haus und Industriemüll ist die energetische Wiederverwendung die primäre Zielstellung (Bild 3).

Mục đích chính khi đốt rác công nghiệp và rác gia dụng có lẫn lộn chất dẻo là việc tái sử dụng để sản xuất năng lượng (Hình 3).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie primäre Pflanzenstoffe.

Cho biết tên các vật liệu thực vật bậc nhất.

Unterscheiden Sie primäre und sekundäre Pflanzenstoffe.

Phân biệt vật liệu thực vật bậc nhất và bậc hai

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gesundheitsfürsorge,primäre

[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre

[EN] primary health care

[FR] Santé, primaire

[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pflanzenstoffe,primäre

[EN] Plant materials, primary

[VI] Vật liệu thực vật, bậc nhất