malen /(sw. V.; hat)/
vẽ (tranh ảnh, chân dung V V );
ein Porträt malen : vẽ một bức chân dung in seiner Freizeit malen : vẽ trong lúc rảnh rỗi.
malen /(sw. V.; hat)/
viết từng từ;
viết chậm;
ein Wort auf Papier malen : viết một từ trên giấy.
malen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) sơn;
quét;
tô màu;
quét vôi;
die Türen malen : sơn các cánh cửa.
malen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tô son;
sơn (móng tay, móng chân);
trang điểm;
sich die Lippen malen : kẻ môi, tô son lên môi.
malen /(sw. V.; hat)/
được mô tả;
thể hiện;
biểu lộ;