TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mô tả

được mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được mô tả

malen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einen elektrischen Leiter stellt man sich wiefolgt vor.

Dây dẫn điện có thể được mô tả như sau.

Die einzelnen Arbeitsschritte sind (Bild 1) dargestellt:

Các công đoạn riêng rẽ được mô tả là (Hình 1):

Im Kapitel 1.3.5 wurden die organischen Kohlenwasserstoffe näher beschrieben.

Trong mục 1.3.5, các hydrocarbon hữu cơ đã được mô tả rõ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Logik ist im Schaltplan vorgegeben.

Logic được mô tả trong sơ đồ nối mạch.

Bezeichnung des dargestellten Stromlaufplanes

Tiêu đề sơ đồ mạch điện được mô tả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

malen /(sw. V.; hat)/

được mô tả; thể hiện; biểu lộ;