auslegen /vt/CƠ/
[EN] design
[VI] phác hoạ, thiết kế
berechnen /vt/CƠ/
[EN] design
[VI] phác hoạ, thiết kế, lập đề án
Reiß- /pref/XD, CNT_PHẨM, KT_DỆT, B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] drawing, tearing
[VI] (thuộc) vẽ, phác hoạ; xé rách, làm rách
bemessen /vt/XD/
[EN] batch, design, rate, size
[VI] đong, phác hoạ, xác định kích thước, ước lượng