Reißen /nt/TV/
[EN] tearing
[VI] sự rách ảnh
Weiterreiß- /pref/C_DẺO/
[EN] tearing
[VI] (thuộc) xé rách, làm rách
Zerreißen /nt/GIẤY/
[EN] tearing
[VI] sự làm rách, sự xé rách
Reiß- /pref/XD, CNT_PHẨM, KT_DỆT, B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] drawing, tearing
[VI] (thuộc) vẽ, phác hoạ; xé rách, làm rách
Riß /m/SỨ_TT/
[EN] check, tearing
[VI] khe nứt, vết rạn, vết rách