Việt
sự làm rách
sự xé rách
Anh
rearing
tearing
Đức
Zerreißen
Einreißung
Einreißung /die; -, -en/
sự xé rách; sự làm rách;
Zerreißen /nt/GIẤY/
[EN] tearing
[VI] sự làm rách, sự xé rách