Schlichte /f/SỨ_TT/
[EN] size
[VI] keo dán
Schlichte /f/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] dung dịch hồ (hoàn thiện)
schlichten /vt/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] nhúng hồ, phết hồ
sortieren /vt/THAN/
[EN] size
[VI] chọn, sàng, phân loại (theo cỡ)
kalibrieren /vt/XD/
[EN] size
[VI] định cỡ
kalibrieren /vt/CNSX/
[EN] size
[VI] định cỡ, phân loại
Garnnummer /f/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] khổ, cỡ, cỡ số; số hiệu sợi
Grundiermasse /f/CNSX/
[EN] size
[VI] khối cơ sở; kích thước
Größe /f/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] kích thước, khổ, cỡ
Leim /m/CNSX/
[EN] size
[VI] keo dán
nach Korngrößen trennen /vt/XD/
[EN] size
[VI] xác định kích thước, xác định độ lớn; sắp xếp theo cỡ (to, nhỏ)
zurichten /vt/XD/
[EN] size
[VI] định cỡ, gia công theo cỡ
dimensionieren /vt/XD/
[EN] size
[VI] định cỡ, xác định kích thước, xác định độ lớn
appretieren /vt/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] phết hồ, nhúng hồ, hồ sợi