Việt
phết hồ
nhúng hồ
phết keo
hồ sợi
phết lớp keo dán
bôi hồ
tráng keo
Anh
glue
size
Đức
schlichten
leimen
appretieren
gummieren
gummieren /(sw. V.; hat)/
phết lớp keo dán; bôi hồ; phết hồ; tráng keo;
schlichten /vt/KT_DỆT/
[EN] size
[VI] nhúng hồ, phết hồ
leimen /vt/XD, GIẤY/
[EN] glue
[VI] phết keo, phết hồ
appretieren /vt/KT_DỆT/
[VI] phết hồ, nhúng hồ, hồ sợi
glue, size