Việt
tẩm cao su
Phủ lớp cao su bên ngoài
phết keo
bọc cao su
lót cao su
tẩm cao su.
phết lớp keo dán
bôi hồ
phết hồ
tráng keo
tráng nhựa trên bề mặt vải
Anh
rubber coating
gum vb
rubber-coat
gumming
to seal
gum
Đức
gummieren
Pháp
gommage
encoller
14.7.1 Gummieren von Gewebe
14.7.1 Phủ cao su lên vải
Das Gummieren wird auch als Friktionieren (Bilder 3 und 4) bezeichnet und ist der Fachausdruck für den technischen Prozess, in dem Gewebe mit einer dünnen Kautschukmischung versehen wird.
Phủ cao su cũng được biết đến như là cách tráng ép ma sát (Hình 3 và 4) và là thuật ngữ chỉ quy trình kỹ thuật, trong đó vải được phủ một hỗn hợp cao su mỏng.
gummieren /(sw. V.; hat)/
phết lớp keo dán; bôi hồ; phết hồ; tráng keo;
(Textilind ) tẩm cao su; tráng nhựa trên bề mặt vải;
gummieren /vt/
bọc cao su, lót cao su, tẩm cao su.
gummieren /vt/IN/
[EN] gum
[VI] phết keo, tẩm cao su
Gummieren /TECH,INDUSTRY/
[DE] Gummieren
[EN] gumming
[FR] gommage
gummieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gummieren
[EN] to seal
[FR] encoller
Gummieren
[EN] rubber coating
[VI] Phủ lớp cao su bên ngoài
rubber-coat[ing] (-lining)