Anh
gumming
Đức
Gummieren
Pháp
gommage
gommage /TECH,INDUSTRY/
[DE] Gummieren
[EN] gumming
[FR] gommage
gommage [gomaj] n. m. 1. Sụ hồ gôm, bôi hồ. 2. KỸ Sụ hóa gôm (của dầu bôi tron khi bị lạnh).