Việt
sự boc cao sự
sự dán bằng keo
Anh
gumming
Đức
Gummierung
klebende Fläche
Gummieren
Verstopfen
Pháp
gommage
encrassement
gumming /TECH,INDUSTRY/
[DE] Gummieren
[EN] gumming
[FR] gommage
gumming /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Verstopfen
[FR] encrassement
Gummierung; (gummed surface) klebende Fläche
sự boc cao sự; sự dán bằng keo