Việt
tẩm cao su
Phủ lớp cao su bên ngoài
phết keo
bọc cao su
lót cao su
tẩm cao su.
phết lớp keo dán
bôi hồ
phết hồ
tráng keo
tráng nhựa trên bề mặt vải
Anh
rubber coating
gum vb
rubber-coat
gumming
to seal
gum
Đức
gummieren
Pháp
gommage
encoller
gummieren /(sw. V.; hat)/
phết lớp keo dán; bôi hồ; phết hồ; tráng keo;
(Textilind ) tẩm cao su; tráng nhựa trên bề mặt vải;
gummieren /vt/
bọc cao su, lót cao su, tẩm cao su.
gummieren /vt/IN/
[EN] gum
[VI] phết keo, tẩm cao su
Gummieren /TECH,INDUSTRY/
[DE] Gummieren
[EN] gumming
[FR] gommage
gummieren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gummieren
[EN] to seal
[FR] encoller
Gummieren
[EN] rubber coating
[VI] Phủ lớp cao su bên ngoài
rubber-coat[ing] (-lining)