Anh
to seal
Đức
gummieren
Pháp
encoller
encoller /INDUSTRY-CHEM/
[DE] gummieren
[EN] to seal
[FR] encoller
encoller [ôkole] V. tr. [1] Hồ (vải), phết keo. Encoller le dos d’un livre que l’on broche: Phết keo lên gáy một cuốn sách dang duọc dóng lại.