size
kích thước , khổ , cỡ ~ of grain c ỡ hạt , kích th ước hạt ~of image khổ ảnh ~of mesh cỡ lỗ sàng , kích thước lỗ sàng ~of sand cỡ cát drop ~ cỡ giọt mưa fine ~ cỡ mịn film ~ kích thước phim , cỡ phim full ~ cỡ toàn phần natural ~ cỡ tự nhiên normal ~ cỡ chuẩn , cỡ thường sieve ~ khích thước mắt sàng