TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích th ước hạt ~of image khổ ảnh ~of mesh cỡ lỗ sàng

kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cỡ ~ of grain c ỡ hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kích th ước hạt ~of image khổ ảnh ~of mesh cỡ lỗ sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kích thước lỗ sàng ~of sand cỡ cát drop ~ cỡ giọt mưa fine ~ cỡ mịn film ~ kích thước phim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cỡ phim full ~ cỡ toàn phần natural ~ cỡ tự nhiên normal ~ cỡ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cỡ thường sieve ~ khích thước mắt sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kích th ước hạt ~of image khổ ảnh ~of mesh cỡ lỗ sàng

size

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

size

kích thước , khổ , cỡ ~ of grain c ỡ hạt , kích th ước hạt ~of image khổ ảnh ~of mesh cỡ lỗ sàng , kích thước lỗ sàng ~of sand cỡ cát drop ~ cỡ giọt mưa fine ~ cỡ mịn film ~ kích thước phim , cỡ phim full ~ cỡ toàn phần natural ~ cỡ tự nhiên normal ~ cỡ chuẩn , cỡ thường sieve ~ khích thước mắt sàng