Việt
xác định độ lớn
định cỡ
xác định kích thước
sắp xếp theo cỡ
phân loại độ lớn
phân loại cỡ hạt
Anh
size
sizing
screening
Đức
dimensionieren
nach Korngrößen trennen
Klassieren
Die Lochung des Siebes bzw. die Spaltweitedes Spaltrostes bestimmt die Endkorngröße des Produktes.
Độ lớn của các lỗ sàng hoặc khoảng cách khe hở của các tấm vỉ xác định độ lớn mong muốn của sản phẩm.
Neben der maximalen Schließkraft ist auch das maximale Dosiervolumen bei der Festlegung der Maschinengröße zu berücksichtigen.
Ngoài lực đóng tối đa, thể tích định liều lượng tối đa cũng phải được lưu ý cho việc xác định độ lớn của máy.
Die Lage des Drehpunkts der Exzenterwelle bestimmt die Größe der Pendelbewegung und somit die Größe des Ventilhubs.
Vị trí tâm quay của trục lệch tâm xác định độ lớn dịch chuyển qua lại và qua đó xác định độ lớn của độ nâng xú páp.
[VI] phân loại độ lớn, xác định độ lớn, phân loại cỡ hạt
[EN] sizing, screening
dimensionieren /vt/XD/
[EN] size
[VI] định cỡ, xác định kích thước, xác định độ lớn
nach Korngrößen trennen /vt/XD/
[VI] xác định kích thước, xác định độ lớn; sắp xếp theo cỡ (to, nhỏ)
size /xây dựng/