TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định độ lớn

xác định độ lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

định cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp xếp theo cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại độ lớn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

phân loại cỡ hạt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

xác định độ lớn

size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sizing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

screening

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xác định độ lớn

dimensionieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach Korngrößen trennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klassieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lochung des Siebes bzw. die Spaltweitedes Spaltrostes bestimmt die Endkorngröße des Produktes.

Độ lớn của các lỗ sàng hoặc khoảng cách khe hở của các tấm vỉ xác định độ lớn mong muốn của sản phẩm.

Neben der maximalen Schließkraft ist auch das maximale Dosiervolumen bei der Festlegung der Maschinengröße zu berücksichtigen.

Ngoài lực đóng tối đa, thể tích định liều lượng tối đa cũng phải được lưu ý cho việc xác định độ lớn của máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lage des Drehpunkts der Exzenterwelle bestimmt die Größe der Pendelbewegung und somit die Größe des Ventilhubs.

Vị trí tâm quay của trục lệch tâm xác định độ lớn dịch chuyển qua lại và qua đó xác định độ lớn của độ nâng xú páp.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Klassieren

[VI] phân loại độ lớn, xác định độ lớn, phân loại cỡ hạt

[EN] sizing, screening

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dimensionieren /vt/XD/

[EN] size

[VI] định cỡ, xác định kích thước, xác định độ lớn

nach Korngrößen trennen /vt/XD/

[EN] size

[VI] xác định kích thước, xác định độ lớn; sắp xếp theo cỡ (to, nhỏ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

size

xác định độ lớn

 size /xây dựng/

xác định độ lớn