Việt
định cỡ
xác định kích thước
xác định độ lớn
định kích thưóc
đo kích thưdc
đo
ưóm.
Anh
size
to dimension
to proportion
Đức
dimensionieren
bemessen
Pháp
dimensionner
bemessen,dimensionieren
[DE] bemessen; dimensionieren
[EN] to dimension; to proportion
[FR] dimensionner
dimensionieren /vt/
định kích thưóc, đo kích thưdc, đo, ưóm.
dimensionieren /vt/XD/
[EN] size
[VI] định cỡ, xác định kích thước, xác định độ lớn