zümessen /vt/
1. ưóm, thử, ưđm thử, mặc thủ, đo thử; 2. (j-m)do, đo đạc, đo lưông.
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;
Anpassung /f =, -en/
1. [sự] đo, ưóm, mặc thử; 2. [sự] thích Ưng, thích nghi; 3. (kĩ thuật) [sự] sủa lắp, điều chỉnh, sủa rà; 4. (sinh vật) [sự] thích nghi, điều tiét; 5. (quân sự): Anpassung an das