Anh
sketch
Đức
Skizze
Pháp
croquis
esquisse
croquis /SCIENCE/
[DE] Skizze
[EN] sketch
[FR] croquis
croquis,esquisse /TECH,BUILDING/
[FR] croquis; esquisse
croquis,esquisse
croquis [kRoki] n. m. 1. Phác thảo. > HOẠ Phác họa. Faire un croquis: Làm một phác họa. Carnet de croquis: số phác họa. 2. HÌNH Bản phác họa có kích thước.