TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi thảo

khởi thảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khởi thảo

skizzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Entwurf aufsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Plan aufstellen

lập một kể hoạch. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen /(sw. V.; hat)/

lập; khởi thảo; soạn thảo (ausarbeiten, niederschreiben);

lập một kể hoạch. 1 : einen Plan aufstellen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khởi thảo

skizzieren vt, umreißen vt, einen Entwurf aufsetzen, entwerfen vt