TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konzipieren

viết nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konzipieren

konzipieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

phác thảo; soạn thảo (một kế hoạch v v );

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

dự tính; dự trù; thiết kế;

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

(Med ) có thai; có mang; chửa (schwanger werden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzipieren /I vt/

viết nháp; II vi có thai, có mang, chửa.