Việt
viết nháp
phác thảo
soạn thảo
dự tính
dự trù
thiết kế
có thai
có mang
chửa
Đức
konzipieren
konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/
phác thảo; soạn thảo (một kế hoạch v v );
dự tính; dự trù; thiết kế;
(Med ) có thai; có mang; chửa (schwanger werden);
konzipieren /I vt/
viết nháp; II vi có thai, có mang, chửa.