hochschwanger /a/
có thai, có mang (ổ thòikì sắp sinh đẻ).
Schwangere /í =, -n (ngưỏi đàn bà)/
có mang, có thai, có chủa.
imstande: ~
sein chửa, có mang, có thai, thai nghén.
Schwangerschaft /f =, -en/
sự] thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.
gravid /a (y)/
có chủa, có mang, có thai, có nghén, chủa.
trächtig /a/
có chủa, có mang, có thai, có nghén, chửa.