TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mang

có mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein chửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai nghén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai nghén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có mang .

có thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có mang .

hochschwanger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có mang

Schwangere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imstande: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwangerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gravid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzipieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Trägt das Personal angemessene/empfohlene Kleidung sowie Namensschilder und besitzt es Visitenkarten?

Nhân viện có mặc trang phục theo yêu cầu/phù hợp? Có mang bảng tên và danh thiếp hay không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von jmdm. schwanger sein

có thai với ai

mit etw. schwanger gehen

(đùa) đang bận bịu với công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen /(st. V.; hat)/

(geh ) có thai; có mang (schwan ger werden);

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

(Med ) có thai; có mang; chửa (schwanger werden);

gravide /(Adj.) (Med.)/

có chửa; có mang; có thai (schwanger);

schwanger /[’Jvarjar] (Adj.)/

có mang; có thai; chửa; có bầu;

có thai với ai : von jmdm. schwanger sein (đùa) đang bận bịu với công việc gì. : mit etw. schwanger gehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochschwanger /a/

có thai, có mang (ổ thòikì sắp sinh đẻ).

Schwangere /í =, -n (ngưỏi đàn bà)/

có mang, có thai, có chủa.

imstande: ~

sein chửa, có mang, có thai, thai nghén.

Schwangerschaft /f =, -en/

sự] thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.

gravid /a (y)/

có chủa, có mang, có thai, có nghén, chủa.

trächtig /a/

có chủa, có mang, có thai, có nghén, chửa.