TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bầu

có mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có bầu

schwanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von jmdm. schwanger sein

có thai với ai

mit etw. schwanger gehen

(đùa) đang bận bịu với công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwanger /[’Jvarjar] (Adj.)/

có mang; có thai; chửa; có bầu;

có thai với ai : von jmdm. schwanger sein (đùa) đang bận bịu với công việc gì. : mit etw. schwanger gehen