cyesis /y học/
mang thai
fetal integument /y học/
màng thai
discharge chute
máng thải
waste chute
máng thải (xỉ, đất đá vụn)
discharge trough
máng thải
discharge chute, discharge trough /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
máng thải
waste chute /xây dựng/
máng thải (xỉ, đất đá vụn)
waste chute /hóa học & vật liệu/
máng thải (xỉ, đất đá vụn)