Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
discharge chute
[DE] Austragschurre
[EN] discharge chute
[FR] goulotte de sortie
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
discharge chute
máng trượt tháo liệu
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
discharge chute
máng tháo
discharge chute
máng thải
discharge chute
máng trút vật liệu
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
discharge chute
máng thái, máng tháo