TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thai

có thai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein chửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai nghén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thai

hochschwanger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwangere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imstande: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gravid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzipieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P263 Kontakt während der Schwangerschaft und der Stillzeit vermeiden.

P263 Tránh tiếp xúc khi có thai hay trong thời gian cho bú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von jmdm. schwanger sein

có thai với ai

mit etw. schwanger gehen

(đùa) đang bận bịu với công việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen /(st. V.; hat)/

(geh ) có thai; có mang (schwan ger werden);

konzipieren /[kontsi'pnran] (sw. V.; hat)/

(Med ) có thai; có mang; chửa (schwanger werden);

gravide /(Adj.) (Med.)/

có chửa; có mang; có thai (schwanger);

trachtig /[trextiẹ] (Adj.)/

có thai; có chửa; mang bầu;

schwanger /[’Jvarjar] (Adj.)/

có mang; có thai; chửa; có bầu;

có thai với ai : von jmdm. schwanger sein (đùa) đang bận bịu với công việc gì. : mit etw. schwanger gehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochschwanger /a/

có thai, có mang (ổ thòikì sắp sinh đẻ).

Schwangere /í =, -n (ngưỏi đàn bà)/

có mang, có thai, có chủa.

imstande: ~

sein chửa, có mang, có thai, thai nghén.

gravid /a (y)/

có chủa, có mang, có thai, có nghén, chủa.

trächtig /a/

có chủa, có mang, có thai, có nghén, chửa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có thai

X. có chửa