Việt
có thai
có chửa
mang bầu
Đức
trachtig
Ein kahl werdender Rechtsanwalt, der sie geschwängert und dann verlassen hat.
Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.
A balding solicitor who got her pregnant and then left.
trachtig /[trextiẹ] (Adj.)/
có thai; có chửa; mang bầu;