TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chửa

có chửa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thai nghén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có chửa

gravid

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

có chửa

gravide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwangerschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwangerschaft /f =, -en/

sự] thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gravide /(Adj.) (Med.)/

có chửa; có mang; có thai (schwanger);

trachtig /[trextiẹ] (Adj.)/

có thai; có chửa; mang bầu;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gravid

Có chửa

Cá cái mang trứng hay con non, sẵn sàng đẻ.

Từ điển tiếng việt

có chửa

- đg. (kng.). Như chửa1.