Việt
có chửa
có mang
có thai
mang bầu
thai nghén
mang thai
có thai.
Anh
gravid
Đức
gravide
trachtig
Schwangerschaft
Schwangerschaft /f =, -en/
sự] thai nghén, mang thai, có chửa, có mang, có thai.
gravide /(Adj.) (Med.)/
có chửa; có mang; có thai (schwanger);
trachtig /[trextiẹ] (Adj.)/
có thai; có chửa; mang bầu;
Có chửa
Cá cái mang trứng hay con non, sẵn sàng đẻ.
- đg. (kng.). Như chửa1.