Việt
Có chửa
Anh
Gravid :
gravid
Đức
Gravid:
Pháp
Gravide:
Cá cái mang trứng hay con non, sẵn sàng đẻ.
[EN] Gravid :
[FR] Gravide:
[DE] Gravid:
[VI] (sản phụ khoa) có chửa, mang thai.