TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfuhreii

đưa đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đi dạo ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn đi ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc quần áo mới lần đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu bộ đồ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất khẩu hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện một nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành một công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện một động tác 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausfuhreii

ausfuhreii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Hund ausführen

dắt chó đi dạo.

sie wollte sofort das neue Kleid ausführen

CÔ ta muốn mặc chiếc váy mới ngay.

ein Plan, der leider nur teilweise ausgefuhrt wurde

một dự án, cái mà rất tiếc chỉ được thực hiện một phần

einen Befehl ausfiihren

thi hành một mệnh lệnh.

der Schluss des vierten Aktes ist von dem Dichter nicht ausgeführt worden

phần kết của hồi thứ tư đã không được nhà tha viết xong. 1

ein Bild in Wasserfarben aus führen

vẽ một bức tranh bằng màu nước. 1

der Redner führte aus, dass ...

diễn giả giải thích rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

đưa đi chơi; dẫn đi dạo ngoài trời (spazieren führen);

den Hund ausführen : dắt chó đi dạo.

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

mời (một phụ nữ) đi chơi; đi dạo;

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

hướng dẫn đi ra ngoài (xã hội, tiệc tùng );

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

(khẩu ngữ, đùa) mặc quần áo mới lần đầu; giới thiệu bộ đồ mới;

sie wollte sofort das neue Kleid ausführen : CÔ ta muốn mặc chiếc váy mới ngay.

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

xuất khẩu hàng hóa (exportieren);

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

thực hiện; thi hành; tiến hành (venvữk- lichen, realisieren);

ein Plan, der leider nur teilweise ausgefuhrt wurde : một dự án, cái mà rất tiếc chỉ được thực hiện một phần

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

thực hiện một nhiệm vụ;

einen Befehl ausfiihren : thi hành một mệnh lệnh.

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

làm; hoàn thành một công việc (machen, erledigen);

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

(tác phẩm) soạn thảo; hoàn thiện; hoàn tất;

der Schluss des vierten Aktes ist von dem Dichter nicht ausgeführt worden : phần kết của hồi thứ tư đã không được nhà tha viết xong. 1

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

sáng tác; chế tạo; thiết kế (herstellen, gestalten);

ein Bild in Wasserfarben aus führen : vẽ một bức tranh bằng màu nước. 1

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

thực hiện một động tác (như đưa tay, giơ chân ) 1;

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

giải thích; giải nghĩa; cắt nghĩa; thuyết minh; trình bày; giãi bày; diễn đạt (ausführlich erläutern, darlegen);

der Redner führte aus, dass ... : diễn giả giải thích rằng...