Việt
mặc quần áo mới lần đầu
giới thiệu bộ đồ mới
Đức
ausfuhreii
sie wollte sofort das neue Kleid ausführen
CÔ ta muốn mặc chiếc váy mới ngay.
ausfuhreii /(sw. V.; hat)/
(khẩu ngữ, đùa) mặc quần áo mới lần đầu; giới thiệu bộ đồ mới;
CÔ ta muốn mặc chiếc váy mới ngay. : sie wollte sofort das neue Kleid ausführen